Thực đơn
Giải bóng đá ngoại hạng Bahrain Bảng xếp hạng 2017XH | Đội | Tr | T | H | T | BT | BB | HS | Đ | Lên hay xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malkiya (C) | 18 | 9 | 6 | 3 | 24 | 16 | +8 | 33 | cúp AFC |
2 | Al-Riffa | 18 | 9 | 4 | 5 | 32 | 16 | +16 | 31 | 2018 GCC Champions League Group Stage |
3 | Al Hidd | 18 | 9 | 4 | 5 | 27 | 23 | +4 | 31 | |
4 | Manama Club | 18 | 9 | 3 | 6 | 29 | 19 | +10 | 30 | cúp AFC 2018 |
5 | Al-Muharraq | 18 | 8 | 5 | 5 | 30 | 23 | +7 | 29 | |
6 | East Riffa | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 25 | −2 | 22 | |
7 | Al-Ahli | 18 | 5 | 5 | 8 | 16 | 24 | −8 | 20 | |
8 | Al-Najma | 18 | 3 | 8 | 7 | 20 | 32 | −12 | 17 | |
9 | Bahrain (R) | 18 | 3 | 7 | 8 | 18 | 27 | −9 | 16 | Bahraini Second Division |
10 | Al Hala (R) | 18 | 2 | 8 | 8 | 11 | 25 | −14 | 14 |
Nguồn:
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
1 Manama Club qualified for 2018 AFC Cup Group Stage as winners of 2016–17 Bahraini King's Cup.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Thực đơn
Giải bóng đá ngoại hạng Bahrain Bảng xếp hạng 2017Liên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt Nam Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại Giải bóng đá Vô địch Quốc gia 2023–24 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Giải phẫu họcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải bóng đá ngoại hạng Bahrain http://www.goalzz.com/main.aspx?c=13187